--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiếu sót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiếu sót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếu sót
+ verb
to comnit, make a mistake
+ noun
mistake, shortcoming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu sót"
Những từ có chứa
"thiếu sót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gap
flaw
peccable
imperfection
deficiency
miss
vice
survival
defect
failing
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
thiếu sót
:
to comnit, make a mistake